Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:23 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,950.00 -1,236.86 | 14,950.00 -1,400.36 | 15,733.00 -1,142.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,286.00 -420.58 | 17,390.00 -495.43 | 17,919.00 -540.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,835 -1,626.90 | 26,935 -1,814.39 | 27,545 -2,126.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,210.00 -286.00 | 3,350.00 -258.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,405.00 -205.62 | 3,575.00 -173.92 |
Euro | EUR | 25,469 -1,268.40 | 25,726 -1,281.22 | 26,883 -1,320.67 |
Bảng Anh | GBP | 29,650 -2,324.83 | 29,924 -2,373.81 | 30,897 -2,437.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,963.00 -205.74 | 2,991.00 -209.75 | 3,088.00 -215.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.39 -12.39 | 298.78 -12.99 |
Yên Nhật | JPY | 160.01 0.38 | 160.16 -1.85 | 169.71 0.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.99 0.11 | 17.67 0.03 | 19.17 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,532 -4,738.48 | 80,606 -4,954.53 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,097.54 -616.75 | 5,207.04 -631.92 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.01 -40.88 | 2,311.43 -43.38 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 230.00 -18.04 | 296.00 21.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,364.58 -345.11 | 6,616.90 -361.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,147.17 -174.23 | 2,237.61 -182.36 |
Đô la Singapore | SGD | 17,340.00 -1,307.75 | 17,490.00 -1,346.11 | 17,840.00 -1,600.54 |
Bạc Thái | THB | 655.00 -7.61 | 655.00 -81.23 | 704.00 -60.43 |
Đô la Mỹ | USD | 23,705 -1,355.00 | 23,705 -1,385.00 | 23,919 -1,531.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.